Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 289 (VT-DHDD36)
Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 289
Fluke 289 là đồng hồ vạn năng có chức năng ghi công nghiệp hiệu suất cao, thế hệ mới được thiết kế để giải quyết các sự cố phức tạp trong thiết bị điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị điện cơ. Với khả năng ghi dữ liệu và xem lại dữ liệu bằng biểu đồ trên màn hình, bạn có thể giải quyết các sự cố nhanh hơn và giúp giảm thời gian ngừng hoạt động.
Đồng hồ vạn năng điện tử Fluke 289 hiệu dụng thực ghi dữ liệu với đồ thị xu hướng (Trendcapture), được thiết kế cho các chuyên gia điện tử.
Tăng tối đa năng suất bằng cách kết hợp Fluke 289 và bộ thiết bị kết hợp FlukeView forms. Với chức năng ghi dữ liệu tích hợp và tính năng TrendCapture, 289 giúp bạn theo dõi các sự cố gián đoạn, khó nắm bắt, theo dõi thiết bị bằng bất kỳ chức năng nào của máy trong khi bạn làm việc khác. Xếp chồng dữ liệu đã ghi của bạn từ sáu máy đo hoặc sáu khoảng thời gian để tìm mối quan hệ nguyên nhân kết quả hoặc dành cho các ứng dụng giám sát tình trạng trong phần mềm FVF. Chuyển dữ liệu của bạn thành các biểu đồ và bảng có ý nghĩa để có báo cáo chuyên nghiệp. Bộ thiết bị kết hợp 289/FVF mang lại cho bạn phương pháp bảo dưỡng dự phòng thực tế và hợp lý.
Đồng hồ vạn năng Fluke 289 thiết kế cầm tay nhỏ gọn vô cùng thích hợp cho việc đem đi cùng bạn tới bất cứ đâu bạn cần dùng tới.
Đặc điểm chính:
Thông số kỹ thuật: Đồng hồ vạn năng Fluke 289
Hãng sản xuất : |
Fluke |
Mã sản phẩm : |
289 |
DC V: |
50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, |
ACA (True RMS):
|
500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.61% |
DCA: |
500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, |
ACA (True RMS): |
50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, |
Nhiệt độ: |
-200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) |
R: |
500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, |
C: |
1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, |
F |
99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, |
Băng tần (True-rms) AC : |
100 kHz |
DBV/dBm: |
có |
Độ dẫn điện : |
50.00nS |
Kiểm tra liên tục |
có |
|
250 μS |
Đồng hồ thời gian: |
có |
Min-Max-Avg: |
có |
Chu kỳ: |
0.01 % đến 99.99 % |
Độ rộng xung: |
0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms |
Hold : |
có |
Bộ nhớ: |
có |
Auto/Touch Hold: |
có |
Log to PC: |
có |
Giao tiếp quang: |
có |
Interval/Event Logging: |
có |
Bộ nhớ: |
10,000 giá trị |
Low Pass Filter: |
Yes |
Nguồn: |
6 pin AA |
Kích thước : |
22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm |
Khối lượng : |
870.9 g (28 oz) |
Phụ kiện : |
HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, |