Máy đo đa chỉ tiêu F-74BW (VT-MDDCT08)
Máy đo đa chỉ tiêu F-74BW
Máy đo đa chỉ tiêu F-74BW có 2 kênh thử nghiệm - Kênh 1: pH, ORP, Ion, Kênh 2: độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS
Các HORIBA F-74BW đo pH, ORP, Ion, độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS và các mẫu, cung cấp một dấu hiệu tuyệt vời của chất lượng nước tổng thể. mét tĩnh này có một cánh tay kiểm tra ổn định mà có thể được trang bị với một số đầu dò khác nhau và cảm biến tùy thuộc vào hoàn cảnh thử nghiệm. Màn hình tùy chỉnh màn hình LCD cho phép người dùng thấy rõ độ pH, độ dẫn và giá trị ORP trong lớn, số đậm. Rất lý tưởng cho một loạt các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm trong khi vẫn tiết kiệm. Chiếc F-74BW không bao gồm bất kỳ thiết bị thăm dò vì vậy người dùng có thể lựa chọn từ một danh sách các điện cực chuyên ngành phù hợp nhất với hoàn cảnh thử nghiệm ..
Các tính năng máy đo đa chỉ tiêu F-74BW
F-74BW-G là máy đo dùng để đo các thông số pH, ORP, ion, độ dẫn, nhiệt độ, điện trở, độ muối, tổng lượng chất rắn hòa tan ..
Máy đo được mẫu nước, thạch trái cây, thịt, cá, nước giải khát, mỹ phẩm, sữa chua, mứt, sơn, mực in, bột, giấy, bia …
Máy phân tích đa chỉ tiêu nước của Horiba được ứng dụng trong phòng thí nghiệm sinh học, sinh hóa, môi trường, trường học, các phòng thí nghiệm của nhà máy, xí nghiệp, các đơn vị xử lý nước thải …
Thông số kỹ thuật máy đo đa chỉ tiêu F-74BW
Đo pH: | |
Phương pháp đo: | Điện cực thủy tinh |
Dải đo: | pH 0.000~14.000 |
Dải hiển thị: | pH -2.000~19.999 |
Độ phân giải: | 0.001 pH |
Độ lặp lại: | ± 0.005 pH± 1 digit |
Số điểm hiệu chuẩn pH: | 5 |
Kiểm tra độ lặp lại: | có |
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: | có |
Đo mV (ORP): | |
Dải đo: | ± 1999.9 mV |
Độ phân giải: | 0.1 mV |
Độ lặp lại: | ± 0.1 mV± 1 digit |
Đo nhiệt độ: | |
Dải đo: | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
Độ phân giải: | 0.1oC |
Độ lặp lại: | ± 0.1°C± 1 digit |
Đo ION: | |
Phương pháp đo: | Điện cực chọn lọc ion |
Dải đo: | 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
Độ phân giải: | 3 chữ số có nghĩa |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Số điểm hiệu chuẩn: | 5 |
Đo độ dẫn: | |
Phương pháp đo: | 2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm +) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm +) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
Độ phân giải:. | 0.05%F.S |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Lựa chọn đơn vị đo: | có |
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: | có |
Đo độ muối: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) |
Độ phân giải: | 0.01 ppt (0.001%) |
Hiệu chuẩn nồng độ muối: | có |
Đo điện trở: | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
Dải đo (dải hiển thị): | +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm +) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
Độ phân giải: | 0.05% F.S. |
Độ lặp lại: | ± 0.5%F.S.± 1 digit |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): | |
Phương pháp đo: | Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
Dải đo (dải hiển thị): | 0.01 mg/L~100 g/L |
Độ phân giải: | 0.01 mg/L |
Đầu ra USB (kết nối với máy tính): | có |
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): | có |
Số điểm dữ liệu: | 999 |
Ghi nhớ khoảng: | có |
Nhập mã số ID: | có |
Màn hình hiển thị: | LCD |
Kết nối với máy in (GLP/GMP): | có |
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): | có |
Tự động giữ giá trị đo: | có |
Bảo mật (mật khẩu): | có |
Nâng cấp: | có |
Nhiệt độ môi trường: | 0~45oC |