Máy đo đa chỉ tiêu trong nước HI83200-02 (VT-MDDCT05)
Máy đo đa chỉ tiêu trong nước HI83200-02
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Phương pháp | Mã thuốc thử |
Kiềm | 0 to 500 mg/L (ppm) as CaCO3 | 5 mg/L |
±5 mg/L
±10% kết quả đo
|
bromocresol xanh | HI93755-01 |
Nhôm | 0.00 to 1.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L
±4% kết quả đo
|
Aluminon | HI93712-01 |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.05 mg/L
±5% kết quả đo
|
Nessler | HI93715-01 |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
Nessler | HI93700-01 |
Brom | 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.08 mg/L
±3% kết quả đo
|
DPD | HI93716-01 |
Canxi | 0 to 400 mg/L (ppm) | 10 mg/L |
±10 mg/L
±5% kết quả đo
|
Oxalat | HI937521-01** |
Chlorine Dioxide | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.10 mg/L
±5% kết quả đo
|
chlorophenol đỏ | HI93738-01 |
Clo,* dư | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
DPD | HI93701-01 |
Clo,* tổng
|
0.00 to 3.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
DPD | HI93711-01 |
Crom VI HR | 0 to 1000 μg/L±1 μg/L
±4% kết quả đo
|
1 μg/L |
±5 μg/L
±4% kết quả đo
|
Diphenyl
carbohydrazide
|
HI93723-01 |
Crom VI LR | 0 to 300 μg/L | 1 μg/L |
±1 μg/L
±4% kết quả đo
|
Diphenyl
carbohydrazide
|
HI93749-01 |
Màu của nước | 0 to 500 PCU | 1 PCU |
±10 PCU
±5% kết quả đo
|
đo màu coban bạch kim | -- |
Đồng HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L
±4% kết quả đo
|
bicinchoninate | HI93702-01 |
Đồng LR | 0 to 1000 μg/L | 1 μg/L |
±10 μg/L
±5% kết quả đo
|
bicinchoninate | HI95747-01 |
Axit Cyanuric | 0 to 80 mg/L (ppm) | 1 mg/L |
±1 mg/L
±15% kết quả đo
|
Độ đục | HI93722-01 |
Flo | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
SPADNS | HI93729-01 |
Độ cứng canxi | 0.00 to 2.70 mg/L (ppm) (as CaCO3) | 0.01 mg/L |
±0.11 mg/L
±5% kết quả đo
|
calmagite | HI93720-01 |
Độ cứng magie | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) (as CaCO3) | 0.01 mg/L |
±0.11 mg/L
±5% kết quả đo
|
Đo màu EDTA | HI93719-01 |
Hydrazine | 0 to 400 μg/L |
1 μg/L
|
±4% F.S |
p-Dimethylamino
benzaldehyde
|
HI93704-01 |
Iot | 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.1 mg/L
±5% kết quả đo
|
DPD | HI93718-01 |
Sắt HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L
±2% kết quả đo
|
phenanthroline | HI93721-01 |
Sắt LR | 0 to 400 μg/L | 1 μg/L |
±10 μg/L
±8% kết quả đo
|
TPTZ | HI93746-01 |
Magie | 0 to 150 mg/L (ppm) | 5 mg/L |
±5 mg/L
±3% kết quả đo
|
calmagite
|
HI937520-01** |
Mangan HR | 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.2 mg/L
±3% kết quả đo
|
periodate | HI93709-01 |
Mangan LR | 0 to 300 μg/L | 1 μg/L |
±10 μg/L
±3% kết quả đo
|
PAN | HI93748-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.3 mg/L
±5% kết quả đo
|
mercaptoacetic acid | HI93730-01 |
Niken HR | 0.00 to 7.00 g/L (ppt) | 0.01 g/L |
±0.07 g/L
±4% kết quả đo
|
photometric | HI93726-01 |
Niken LR | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | 0.001 mg/L |
±0.010 mg/L
±7% kết quả đo
|
PAN | HI93740-01 |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.5 mg/L
±10% kết quả đo
|
cadmium reduction | HI93728-01 |
Nitrit HR | 0 to 150 mg/L (ppm) | 1 mg/L |
±4 mg/L
±4% kết quả đo
|
ferrous sulfate | HI93708-01 |
Nitrit LR | 0 .00 to 1.15 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.06 mg/L
±4% kết quả đo
|
diazotization | HI93707-01 |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.4 mg/L
±3% kết quả đo
|
Winkler | HI93732-01 |
Ozone | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.02 mg/L
±3% kết quả đo
|
DPD | HI93757-01 |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | phenol red | HI93710-01 |
Photphat HR | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±1 mg/L
±4% kết quả đo
|
Axit amin | HI93717-01 |
Photphat LR | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L |
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
axit ascobic | HI93713-01 |
Photpho
|
0.0 to 15.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L |
±0.3 mg/L
±4% kết quả đo
|
Axit amin | HI93706-01 |
Kali HR | 20 to 200 mg/L (ppm) | 5 mg/L |
±30 mg/L
±7% kết quả đo
|
Độ đục
|